--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạt lệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạt lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạt lệ
+ noun
tears
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạt lệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạt lệ"
:
hạt lệ
hạt lựu
hết lẽ
hết lời
hớt lẻo
huyết lệ
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
hạt lệ
:
tears
+
edulcorate
:
làm ngọt, làm dịu
+
giấy dầu
:
oil-paper
+
him him
:
Be unable to open wide (nói về mắt)Mắt him him vì nắng chói quáHis eyes could not open wide because of too much glare from the sun